Range of product | RM6 |
---|---|
Product or component type | Switchboard |
Power grid telecontrol system | Without |
Device application | Metering |
variant | Modular version |
Number of functions | 1 |
Enclosure type | DE (double extensible) |
Extensibility kit | Provided |
Standards | IEC 62271-100 |
Network type | AC |
Rated frequency (fr) | 50 Hz |
Rated voltage (Ur) | 24 kV |
service voltage (Us) | 22 kV |
Rated current [Ik] | 630 A |
Rated short-time withstand current (Ik) | 20 kA rms 1 s |
Pressure sensor type | Without |
---|---|
IP degree of protection | IP67 |
Function available | 1 function |
bus rated current | 630 A |
user manual | English |
IK degree of protection | IK07 |
Additional device type | LV box empty |
Secondary current transformer | 5 A class 0.5 5 A class 5P 15 5 A class 5P 10 |
Current transformer ratio | 75-150/5 A |
Primary voltage | 22 kV/V3 |
Secondary voltage | 110 V/V3 110 V/3 |
Local signalling voltage indication | Voltage presence indicator light |
Interlocking type | Mechanical |
Locking device | Type 50 |
Height | 1142 mm |
Width | 1106 mm |
Depth | 880 mm |
Product weight | 420 kg |
Ambient air temperature for operation | -25…40 °C |
---|---|
Operating altitude | < 1000 m |
Unit Type of Package 1 | PCE |
---|---|
Number of Units in Package 1 | 1 |
Package 1 Height | 114.2 cm |
Package 1 Width | 84.0 cm |
Package 1 Length | 110.6 cm |
Package 1 Weight | 435.0 kg |
Nhận cập nhật hàng tháng từ Schneider Electric được chuyển phát ngay vào hộp thư đến của bạn.
Tôi muốn nhận tin tức và thông tin thương mại từ Schneider Electric và các công ty con qua các phương thức giao tiếp điện tử chẳng hạn như email và tôi đồng ý với việc thu thập thông tin khi tôi mở và nhấp vào các email này (sử dụng pixel vô hình trong ảnh), để đo lường hiệu suất giao tiếp của chúng tôi và cải thiện. Để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.